VIETNAMESE

chai mặt

ENGLISH

shameless

  
NOUN

/ˈʃeɪmləs/

Chai mặt là hết biết xấu hổ.

Ví dụ

1.

Anh ta đã nỗ lực chai mặt để tán tỉnh cô ấy.

He made a shameless attempt to flirt with her.

2.

Cô ta đã chai mặt đòi tăng lương sau khi ngày nào cũng đi làm muộn.

She had the shameless audacity to ask for a raise after being late every day.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "shameless" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - brazen : trơ trẽn, cả gan - impudent : vô liêm sỉ, vô lễ - bold : táo bạo, liều lĩnh - audacious : táo bạo, gan dạ - unabashed : không ngượng ngùng, không e ngại - insolent : hỗn láo, bất kính - cheeky : táo bạo, hách dịch - shame-free : không cảm thấy xấu hổ, không thấy xấu hổ