VIETNAMESE

chụp chỉnh lưu

ENGLISH

cowling

  
NOUN

/ˈkaʊlɪŋ/

engine cowling

Cowling là vỏ bảo vệ ngoài của động cơ máy bay, bảo vệ bộ phận bên trong khỏi tác động môi trường, cải thiện hiệu suất, giảm tiếng ồn và tạo thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Động cơ của máy bay nằm dưới lớp chụp chỉnh lưu để bảo vệ nó khỏi bị hư hại.

The plane's engine was under the protective cowling to shield it from damage.

2.

Người thợ đã tháo chụp chỉnh lưu để tiếp cận động cơ để sửa chữa.

The mechanic removed the cowling to access the engine for repairs.

Ghi chú

A cowling (chụp chỉnh lưu) is a covering (miếng che đậy) used to enclose and protect (bao quanh và bảo vệ) an aircraft engine (động cơ máy bay) or other machinery components (bộ phận máy móc). It plays a pivotal role in reducing drag (lực kéo) and improving aerodynamic efficiency (hiệu suất không khí động học) by minimizing air resistance (kháng khí) during flight. Cowling also safeguards (bảo vệ) the engine from external elements (tác nhân bên ngoài) and enhances cooling (làm mát) through proper airflow (dòng khí).