VIETNAMESE

chết lâm sàng

ENGLISH

clinically dead

  
ADJ

/ˈklɪnɪkəli dɛd/

Chết lâm sàng là hiện tượng tim bệnh nhân đã ngừng đập, não không có tín hiệu hoạt động.

Ví dụ

1.

Cầu thủ 26 tuổi được tuyên bố là đã chết lâm sàng sau khi bị chấn thương vào tháng trước.

The 26-year-old was pronounced clinically dead after suffering a trauma injury last month.

2.

Anh đã chết lâm sàng trong 8 phút.

He was clinically dead for eight minutes.

Ghi chú

Phân biệt giữa hai trạng thái chết lâm sàng (clinical death) và chết não (brain dead): - clinical death: chết lâm sàng là hiện tượng tim bệnh nhân ngừng đập, não không còn tín hiệu hoạt động nhưng họ vẫn có thể sống lại. - brain dead: chết não là mất chức năng toàn bộ bán cầu não và thân não, dẫn đến tình trạng hôn mê, không tự thở được và mất toàn bộ phản xạ của thân não; khi chết não, bệnh nhân được định nghĩa là đã chết.