VIETNAMESE
cảm giác mạnh
cảm xúc mạnh, sự kích động
ENGLISH
intense feeling
/ɪnˈtɛns ˈfilɪŋ/
strong sensation, intense emotion
Cảm giác mạnh là một trạng thái tâm lý, phản ứng của não bộ với các kích thích từ bên ngoài hoặc bên trong cơ thể, được kích hoạt bởi các cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Cảm giác mạnh trong tình yêu khiến cô choáng ngợp.
The intense feeling of love overwhelmed her.
2.
Anh ấy không thể diễn tả cảm giác mạnh khi anh ta ở trên tàu lượn siêu tốc.
He couldn't describe the intense feeling when he was on a rollercoaster.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "intense feeling" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - strong emotion: cảm xúc mạnh - overwhelming feeling: cảm giác áp đảo - powerful sensation: cảm giác mạnh mẽ - deep sentiment: tình cảm sâu sắc - profound emotion: cảm xúc sâu sắc - passionate feeling: cảm giác đam mê
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết