VIETNAMESE

dám nghĩ dám làm

ENGLISH

Where there's a will, there's a way

  
PHRASE

/wɛr ðɛrz ə wɪl, ðɛrz ə weɪ/

Dám nghĩ dám làm là thành ngữ nói về can đảm, quyết tâm thực hiện ý tưởng, hoạt động theo những suy nghĩ của mình

Ví dụ

1.

Dám nghĩ dám làm - hãy cùng tìm lời giải cho bài toán này nhé.

Where there's a will, there's a way - let's find a solution to this problem.

2.

Dù phải đối mặt với nhiều thách thức, nhưng phương châm của doanh nhân là "dám nghĩ dám làm".

Despite facing many challenges, the entrepreneur's motto was "Where there's a will, there's a way".

Ghi chú

Dưới đây là một số idiom tiếng Anh mang ý nghĩa dám nghĩ dám làm: - Go for broke: Tận dụng tất cả cơ hội và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. - Put your money where your mouth is: Hành động để chứng tỏ bạn đang nói đúng và sẵn sàng đối mặt với rủi ro. - Take the plunge: Đưa ra quyết định và hành động ngay lập tức, thường liên quan đến những quyết định lớn và quan trọng. - Jump in with both feet: Tận hưởng cơ hội và hành động dứt khoát và nhanh chóng, không để bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào. - Roll the dice: Đưa ra quyết định rủi ro và chấp nhận một số rủi ro để đạt được mục tiêu.