VIETNAMESE

quyết định phê duyệt

ENGLISH

approval decision

  
NOUN

/əˈpruvəl dɪˈsɪʒən/

decision to approve

Quyết định phê duyệt là quyết định chấp thuận hoặc chấp nhận một đề xuất, một yêu cầu hoặc một đơn xin.

Ví dụ

1.

Tòa án đã ra quyết định phê duyệt đơn xin thị thực.

The court issued an approval decision for the visa application.

2.

Ủy ban đã đạt được một quyết định phê duyệt liên quan đến dự án.

The committee reached an approval decision regarding the project.

Ghi chú

Các động từ dùng để nói về quá trình đánh giá công việc - evaluate: đánh giá Ví dụ: The manager evaluated my performance during the last quarter. (Quản lý đã đánh giá kết quả làm việc của tôi trong quý vừa qua.) - feedback: góp ý Ví dụ: The team leader gave me feedback on my presentation. (Trưởng nhóm đã đưa ra góp ý về bài thuyết trình của tôi.) - review: kiểm tra Ví dụ: The supervisor reviewed the project proposal before sending it to the client. (Người giám sát đã kiểm tra lại đề xuất dự án trước khi gửi cho khách hàng.) - reject: đánh rớt/loại bỏ Ví dụ: The hiring manager rejected my job application due to lack of experience. (Người quản lý tuyển dụng đã từ chối đơn xin việc của tôi do thiếu kinh nghiệm.) - approve: thông qua Ví dụ: The board of directors approved the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị đã thông qua chiến lược marketing mới.)