VIETNAMESE
người điên
ENGLISH
crazy person
/ˈkreɪzi ˈpɜrsən/
maniac
Người điên là người có bệnh lý do rối loạn hoạt động não bộ gây ra những biến đổi bất thường về lời nói, tác phong, tình cảm, hành vi, ý tưởng...
Ví dụ
1.
Tôi muốn xem một người điên trông như thế nào.
I wanted to see what a crazy person looked like.
2.
Bạn nói chuyện như một người điên.
You sound like a crazy person.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến điên: - illusion (ảo giác, ảo tưởng) - insanity (bệnh điên) - insomnia (chứng mất ngủ) - dissociative disorder (chứng rối loạn phân ly) - hallucination (ảo giác)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết