VIETNAMESE

cầu toàn

ENGLISH

perfectionistic

  
ADJ

/perfectionistic/

Cầu toàn là đòi hỏi một công việc phải hoàn hảo đến tận cùng điểm nhỏ nhất.

Ví dụ

1.

Xu hướng cầu toàn của Jane đã khiến cô ấy dành hàng giờ để suy nghĩ về từng chi tiết trong dự án của mình, thường gây tổn hại cho sức khỏe thể chất và tinh thần của cô ấy.

Jane's perfectionistic tendencies led her to spend hours agonizing over every detail of her project, often to the detriment of her mental and physical health.

2.

Các tiêu chuẩn cầu toàn của Tom khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc giao nhiệm vụ cho người khác.

Tom's perfectionistic standards made it difficult for him to delegate tasks to others.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "perfectionistic" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - meticulous : tỉ mỉ, kỹ lưỡng, cẩn thận - exacting : khắt khe, nghiêm ngặt, đòi hỏi cao - precise : chính xác, tỉ mỉ, đúng đắn - fastidious : kỹ tính, cầu kỳ, kén chọn - detail:oriented : chú trọng đến chi tiết, tập trung vào chi tiết