VIETNAMESE

quyết nghị

nghị quyết

ENGLISH

resolution

  
NOUN

/ˌrɛzəˈluʃən/

Quyết nghị là việc một tập thể bàn bạc, thảo luận đi đến biểu quyết để có quyết định cuối cùng về vấn đề nhất định.

Ví dụ

1.

Liên hợp quốc đã thông qua một quyết nghị để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

The United Nations adopted a resolution to address climate change.

2.

Hội đồng quản trị đã thông qua một quyết nghị để cải thiện lợi ích của nhân viên.

The board passed a resolution to improve employee benefits.

Ghi chú

Cùng viết là "resolution", từ này còn mang những ý nghĩa nào khác nhỉ? - Resolution: quyết định, sự giải quyết (30 từ) Ví dụ: The United Nations passed a resolution calling for an end to the conflict. (Liên Hiệp Quốc thông qua một quyết định kêu gọi chấm dứt xung đột.) - Resolution: độ phân giải (30 từ) Ví dụ: The new camera has a higher resolution, producing sharper and more detailed images. (Máy ảnh mới có độ phân giải cao hơn, tạo ra hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn.) - Resolution: quyết tâm, quyết ý (30 từ) Ví dụ: She made a resolution to exercise regularly and improve her overall health. (Cô ấy đưa ra quyết tâm tập thể dục đều đặn và cải thiện sức khỏe tổng quát của mình.)