VIETNAMESE
người tính toán
người phân tích, người lập kế hoạch
ENGLISH
calculating person
/ˈkælkjəˌleɪtɪŋ ˈpɜrsən/
analytical person, planner
Người tính toán là người suy nghĩ và đánh giá mọi thứ một cách cẩn trọng và tỉ mỉ.
Ví dụ
1.
Người tính toán luôn cân nhắc lợi hại trước khi quyết định.
The calculating person always weighs the pros and cons before making a decision.
2.
Người tính toán rất giỏi trong việc lập ngân sách tiền của họ.
The calculating person is great at budgeting their money.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "calculating person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - cunning: mưu mô, xảo quyệt - crafty: khéo léo, mánh khóe - devious: khéo léo, ranh mãnh - sly: tinh ranh, khôn ngoan - treacherous: đầy bất trung, phản bội
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết