VIETNAMESE

hay chê bai

chê trách, phê phán

ENGLISH

prone to disparage

  
VERB

/proʊn tu dɪˈspɛrɪʤ/

criticize harshly, condemn

Hay chê bai là chỉ trích một cách khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy hay chê bai công việc của người khác.

She is prone to disparage others' work.

2.

Đừng hay chê bai những người đã cố gắng hết sức.

Don't be prone to disparage people who try their best.

Ghi chú

Các công thức với prone to: - Prone to + danh từ: diễn tả tính chất dễ bị ảnh hưởng của một vật hoặc hiện tượng cụ thể. Ví dụ: "The coastal city is prone to flooding during heavy rains." (Thành phố ven biển dễ bị ngập lụt khi mưa lớn.) - Prone to + động từ (nguyên mẫu): diễn tả sự việc hay hành động dễ xảy ra hoặc bị ảnh hưởng bởi một tình huống nào đó. Ví dụ: "If you have sensitive skin, you may be prone to developing rashes." (Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn có thể dễ bị phát ban.) - Prone to + trạng từ: diễn tả tính chất của hành động, sự việc dễ xảy ra hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều kiện nào đó. Ví dụ: "If you don't take care of your car regularly, it may be prone to breaking down frequently." (Nếu bạn không chăm sóc xe thường xuyên, nó có thể dễ bị hỏng hóc thường xuyên.) - Prone to + cảm xúc hoặc tâm trạng: diễn tả tính chất của một người có xu hướng dễ cảm thấy hoặc có tâm trạng nhất định. Ví dụ: "She's prone to getting nervous before public speaking." (Cô ấy dễ bị lo lắng trước khi nói trước đám đông.)