VIETNAMESE

người xấu tính

ENGLISH

mean person

  
NOUN

/min ˈpɜrsən/

Người xấu tính là người có tâm tính khó chịu, thường hay cáu gắt và phản đối.

Ví dụ

1.

Cô được biết đến với danh tiếng là một người xấu tính, thích coi thường người khác.

She was known for her reputation as a mean person who enjoyed belittling others.

2.

Người xấu tính đã từ chối giúp đỡ người phụ nữ lớn tuổi đang vật lộn với cửa hàng tạp hóa của mình.

The mean person refused to help the elderly woman struggling with her groceries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "mean": - Nếu "mean" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là có ý định hoặc có mục đích. Ví dụ: "I didn't mean to hurt your feelings with my words." (Tôi không có ý định làm tổn thương cảm xúc của bạn bằng lời nói của mình.) - Nếu "mean" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là ám chỉ hoặc biểu thị. Ví dụ: "What does this symbol mean?" (Cái biểu tượng này ám chỉ điều gì?) - Nếu "mean" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là xấu tính, tầm thường, hay không tử tế. Ví dụ: "He's known for his mean and selfish behavior." (Anh ta nổi tiếng với hành vi xấu tính và ích kỷ của mình.) - Nếu "mean" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là trung bình hoặc số trung bình. Ví dụ: "The mean of a set of numbers is calculated by adding them up and dividing by the total count." (Trung bình của một tập hợp các số được tính bằng cách cộng chúng lại và chia cho tổng số.)