VIETNAMESE

chết não

ENGLISH

brain dead

  
ADJ

/breɪn dɛd/

Chết não là tình trạng mất hoàn toàn chức năng của não và thân não.

Ví dụ

1.

Bác sĩ nói với chúng tôi rằng Hugh thực chất đã chết não.

The doctor told us that Hugh was essentially brain dead.

2.

Anh bác bỏ các thông tin trên phương tiện truyền thông địa phương nói rằng cô đã chết não nhưng thừa nhận rằng cô đã bị chấn thương sọ não nghiêm trọng.

He refuted local media reports saying she was brain dead but acknowledged that she had suffered severe brain trauma.

Ghi chú

Phân biệt giữa hai trạng thái chết lâm sàng (clinical death) và chết não (brain dead): - clinical death: chết lâm sàng là hiện tượng tim bệnh nhân ngừng đập, não không còn tín hiệu hoạt động nhưng họ vẫn có thể sống lại. - brain dead: chết não là mất chức năng toàn bộ bán cầu não và thân não, dẫn đến tình trạng hôn mê, không tự thở được và mất toàn bộ phản xạ của thân não; khi chết não, bệnh nhân được định nghĩa là đã chết.