VIETNAMESE

quyết định chính phủ

ENGLISH

government's decision

  
NOUN

/ˈɡʌvərmənts dɪˈsɪʒən/

Quyết định chính phủ là quyết định được đưa ra bởi chính phủ hoặc các cơ quan quyền lực nhằm chỉ đạo, quản lý hoặc thực hiện các chính sách, luật pháp và hành động của quốc gia.

Ví dụ

1.

Quyết định chính phủ đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng của chính phủ sẽ kích thích nền kinh tế.

The government's decision to invest in infrastructure projects will stimulate the economy.

2.

Quyết định chính phủ tăng thuế của chính phủ đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.

The government's decision to increase taxes sparked public outcry.

Ghi chú

Một số collocations với decision: - hình thành quyết định (form a decision): He warned that it was time to form some tough decisions about the library service. (Ông cảnh báo rằng đã đến lúc phải đưa ra một số quyết định khó khăn về dịch vụ thư viện.) - đưa ra quyết định (make a decision): Editors can make decisions and take action whether they are in the office or outside it. (Biên tập viên có thể đưa ra quyết định và thực hiện hành động cho dù họ đang ở trong văn phòng hay bên ngoài văn phòng.)