VIETNAMESE
những người bạn của tôi
ENGLISH
my friends
/maɪ frɛndz/
Những người bạn của tôi là từ dùng để chỉ những người chúng ta có mối quan hệ bạn bè cùng.
Ví dụ
1.
Rachel mời tôi đến bữa tiệc của cô ấy với những người bạn của tôi.
Rachel invited me to her party with my friends.
2.
Tôi sẽ đi xem phim với những người bạn của tôi.
I'm going to the movies with my friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt best-friend, friend và acquaintance nhé! - Acquaintance: là người mà bạn biết nhưng chưa có quan hệ thân thiết với họ. Bạn và acquaintance có thể có một số sở thích chung hoặc học chung lớp nhưng thường không có nhiều thời gian gặp gỡ và trò chuyện với nhau. - Friend: là một người bạn quen biết và thường gặp gỡ thường xuyên. Bạn và friend có nhiều sở thích và quan điểm chung, và có thể nói chuyện về các vấn đề cá nhân. - Best friend: là người bạn mà bạn yêu thương và có mối quan hệ rất thân thiết. Bạn và best friend tin tưởng và thảo luận về những điều cá nhân và truyền cảm hứng cho nhau. Bạn và best friend có thể chia sẻ nhiều kỉ niệm đẹp với nhau.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết