VIETNAMESE

cảm thấy âu sầu

cảm thấy u sầu

ENGLISH

feel melancholy

  
VERB

/fil ˈmɛlənˌkɑli/

feel melancholy, feel blue, feel down

Cảm thấy âu sầu là có cảm xúc buồn bã, đau khổ, đầy u sầu hoặc chán nản.

Ví dụ

1.

Đôi khi, nghe nhạc buồn có thể khiến tôi cảm thấy âu sầu.

Sometimes, listening to sad music can make me feel melancholy.

2.

Đi bộ dưới mưa có thể khiến tôi cảm thấy âu sầu, nhưng đồng thời cũng yên bình.

Walking in the rain can make me feel melancholy, but also peaceful at the same time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) - I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).