VIETNAMESE

cao thượng

ENGLISH

magnanimous

  
ADJ

/mæɡˈnænəməs/

Cao thượng là cao cả, vượt hẳn lên trên những cái tầm thường, nhỏ nhen về phẩm chất, tinh thần.

Ví dụ

1.

Vị vua cao thượng đã tha thứ cho kẻ thù của mình và chào đón họ trở về vương quốc.

The magnanimous king forgave his enemies and welcomed them back to the kingdom.

2.

Hành động quyên góp toàn bộ tài sản thừa kế cao thượng của cô ấy để làm từ thiện đã gây ấn tượng với mọi người.

Her magnanimous gesture of donating her entire inheritance to charity impressed everyone.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "magnanimous" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - generous : hào phóng, rộng lượng - charitable : từ thiện, lòng nhân ái - benevolent : nhân từ, tốt bụng - merciful : từ bi, nhân từ - gracious : ân cần, dễ chịu