VIETNAMESE

xét nghiệm âm tính

ENGLISH

negative test result

  
NOUN

/ˈneɡ.ə.t̬ɪv test rɪˈzʌlt/

Xét nghiệm âm tính là kết quả xét nghiệm cho thấy không có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc bệnh tật.

Ví dụ

1.

Kết quả xét nghiệm âm tính sẽ hiển thị dưới dạng dấu tích màu xanh lá trên hộ chiếu.

A negative test result will show up as a green tick on the passport.

2.

Bằng chứng kết quả xét nghiệm âm tính sẽ chỉ được yêu cầu khi bạn đến nơi.

Proof of a negative test result will be sought only on arrival at your accommodation.

Ghi chú

Một số idiom với test: - the acid test: một cuộc thử thách gay go để quyết định giá trị thực sự của một người hay một điều gì Ví dụ: The first game of the season will be an acid test of the team's head new coach. (Trận đấu đầu tiên của mùa giải sẽ là một cuộc thử thách gay go đối với huấn luyện viên trưởng mới của đội.) - stand the test of time: hoạt động, làm việc hoặc chịu đựng trong một khoảng thời gian dài Ví dụ: Which songs from the last year will stand the test of time? (Những bài hát nào từ năm ngoái sẽ chịu được thử thách của thời gian?) - test the water(s): làm điều gì đó nhằm mục đích thử nghiệm trước khi chính thức làm thật Ví dụ: You better test the waters before you fully commit to that plan. (Bạn nên thử nghiệm trước khi hoàn toàn thực hiện theo kế hoạch đó.)