VIETNAMESE

đi khám sức khỏe

ENGLISH

go for a medical examination

  
PHRASE

/goʊ fɔr ə ˈmɛdəkəl ɪgˌzæməˈneɪʃən/

Chúng ta cần thường xuyên "Đi khám Sức Khỏe" để kiểm tra tình trạng của bản thân, phòng tránh các loại bệnh tật, giữ trạng thái khỏe khoắn nhất để có thể làm việc và sinh hoạt thật hiệu quả.

Ví dụ

1.

Tôi đã đi khám sức khỏe và làm một số xét nghiệm được tiêu chuẩn hóa.

I went for a medical examination and had some standardized tests.

2.

Anh đi kiểm tra sức khỏe để xem mọi thứ có tốt không.

He went for a health examination to see if everything was good.

Ghi chú

Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)