VIETNAMESE

người dễ gần

Người thân thiện

ENGLISH

friendly person

  
NOUN

/ˈfrɛndli ˈpɜrsən/

sociable person

Người dễ gần là người có tính cách thân thiện, dễ gần, dễ tiếp xúc và dễ trò chuyện, thường có khả năng thích nghi và chấp nhận người khác dễ dàng, đồng thời cũng có thể tạo mối quan hệ tốt với nhiều người khác nhau.

Ví dụ

1.

Người dễ gần đó chào mọi người bằng một nụ cười.

The friendly person greeted everyone with a smile.

2.

Người hàng xóm mới có vẻ là một người dễ gần.

The new neighbor seemed like a friendly person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "friendly person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sociable person: người hòa đồng - outgoing person: người cởi mở, dễ gần - amicable person: người thân thiện, hòa nhã - affable person: người dễ gần, hoà đồng - hospitable person: người hiếu khách - genial person: người thân thiện, tốt bụng - agreeable person: người dễ tính, dễ chịu - pleasant person: người dễ thương, dễ gần.