VIETNAMESE
người đàn ông tuyệt vời
Người xuất sắc
ENGLISH
amazing man
/əˈmeɪzɪŋ mæn/
outstanding man
Người đàn ông tuyệt vời là một người có nhiều phẩm chất tốt như thông minh, chung thủy, trung thực, tử tế, có tình cảm, kiên nhẫn, tận tâm và có đạo đức tốt. Họ thường được đánh giá cao và được ngưỡng mộ bởi những người xung quanh.
Ví dụ
1.
Người đàn ông tuyệt vời này đã đạt được rất nhiều thành tựu trong cuộc đời mình, từ leo núi đến viết sách.
The amazing man had accomplished so much in his life, from climbing mountains to writing books.
2.
Người đàn ông tuyệt vời này cũng là một người cha và người chồng tận tụy, đặt gia đình lên hàng đầu trong mọi việc anh ấy làm.
The amazing man was also a devoted father and husband, putting his family first in everything he did.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "amazing man" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - awesome man: người đàn ông tuyệt vời - incredible man: người đàn ông đáng kinh ngạc - remarkable man: người đàn ông đáng chú ý - extraordinary man: người đàn ông phi thường Marvelous man: người đàn ông kỳ diệu - exceptional man: người đàn ông đặc biệt - admirable man: người đàn ông đáng ngưỡng mộ - fantastic man: người đàn ông tuyệt vời
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết