VIETNAMESE

tư duy tốt

ENGLISH

good thinking

  
NOUN

/ɡʊd ˈθɪŋkɪŋ/

Tư duy tốt là khi có đủ cả hai yếu tố là trí thông minh và kỹ năng sử dụng tư duy, dùng trí thông minh có sẵn kết hợp với kỹ năng của tư duy thông qua quá trình rèn luyện mang lại cho chúng ta.

Ví dụ

1.

Tư duy tốt dẫn đến một kết quả thành công.

Good thinking led to a successful outcome.

2.

Tôi cần tư duy tốt để giải quyết vấn đề này.

I need some good thinking to solve this problem.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "good": - Nếu "good" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là tốt, có chất lượng tốt hoặc đáng khen ngợi. Ví dụ: "She is a good singer and always receives applause from the audience." (Cô ấy là một ca sĩ tốt và luôn nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.) - Nếu "good" được sử dụng như một danh từ, nó có thể có nghĩa là điều tốt, sự tốt lành hoặc lợi ích. Ví dụ: "The teacher emphasized the importance of doing good to others." (Giáo viên nhấn mạnh sự quan trọng của việc làm điều tốt cho người khác.) - Nếu "good" được sử dụng như một danh từ số nhiều, "goods", nó có thể có nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Ví dụ: "The store sells a variety of goods, including electronics and clothing." (Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa khác nhau, bao gồm điện tử và quần áo.)