VIETNAMESE

cấp cứu ngừng tuần hoàn

hồi sức tim phổi

ENGLISH

Cardiopulmonary Resuscitation

  
NOUN

/ˌkɑrdioʊˈpʊlməˌnɛri rɪˌsʌsɪˈteɪʃən/

CPR

Cấp cứu ngừng tuần hoàn là quá trình cấp cứu nhằm phục hồi tuần hoàn máu và chức năng tim cho người bệnh đang trong tình trạng ngừng tuần hoàn.

Ví dụ

1.

Lực lượng cứu hộ thực hiện cấp cứu ngừng tuần hoàn cho nạn nhân đuối nước.

The lifeguard performed Cardiopulmonary Resuscitation on the drowning victim.

2.

Cấp cứu ngừng tuần hoàn là rất quan trọng đối với những nhân viên y tế phản ứng đầu tiên.

Cardiopulmonary Resuscitation training is crucial for first responders.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé! Danh từ: 1. Cardiac arrest (Tình trạng ngừng tim đột ngột) Ví dụ: Immediate CPR is crucial in cases of cardiac arrest. (CPR ngay lập tức là rất quan trọng trong trường hợp ngừng tim đột ngột.) 2. Resuscitation (Sự hồi sức) Ví dụ: The paramedics performed resuscitation on the patient at the scene. (Các nhân viên cứu hộ thực hiện sự hồi sức cho bệnh nhân tại hiện trường.) Động từ: 1. Perform (Tiến hành) Ví dụ: It's important to know how to perform CPR correctly. (Quan trọng phải biết cách tiến hành CPR đúng cách.) 2. Administer (Thực hiện) Ví dụ: Trained individuals can administer CPR effectively in emergency situations. (Những người được đào tạo có thể thực hiện CPR hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.) Tính từ: 1. Effective (Hiệu quả) Ví dụ: Early and effective CPR increases the chances of survival. (CPR sớm và hiệu quả tăng khả năng sống sót.) 2. Vital (Quan trọng) Ví dụ: Knowing CPR is a vital skill that can save lives. (Biết CPR là một kỹ năng quan trọng có thể cứu sống.)