VIETNAMESE

người nổi loạn

ENGLISH

rebel

  
NOUN

/ˈrɛbəl/

insurgent

Người nổi loạn là người chống lại sự kiểm soát của chính quyền, xã hội.

Ví dụ

1.

Bản chất cô ấy là một người nổi loạn, luôn đặt câu hỏi về quyền lực và vượt qua ranh giới.

She was a rebel by nature, always questioning authority and pushing boundaries.

2.

Người nổi loạn là một cậu thiếu niên, người mà gặp rắc rối ở trường vì không tuân theo quy định về trang phục.

The rebel was a teenager who got into trouble at school for refusing to follow the dress code.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "rebel" nhé! Từ "rebel" có thể có các ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ: - Danh từ: người chống đối hoặc phản đối quyền lực, kiểm soát hoặc thói quen. Ví dụ: The rebel was arrested for leading a protest against the government. (Kẻ nổi loạn đã bị bắt vì lãnh đạo một cuộc biểu tình chống chính phủ.) - Tính từ: mang tính chất của một kẻ nổi loạn; nổi loạn. Ví dụ: He has a rebel spirit and always challenges the status quo. (Anh ta có tinh thần nổi loạn và luôn thách thức trật tự hiện tại.) - Động từ: chống lại hoặc thách thức quyền lực, kiểm soát hoặc thói quen. Ví dụ: The citizens rebelled against the oppressive regime. (Công dân đã nổi loạn chống lại chế độ áp bức.)