VIETNAMESE

người ủng hộ quốc xã

ENGLISH

Nazi sympathizer

  
NOUN

/ˈnɑtsi ˈsɪmpəˌθaɪzər/

Người ủng hộ Đức Quốc xã là những người ủng hộ và tán thành chính sách, ý tưởng và mục tiêu của Đức Quốc xã, một phong trào chính trị và quốc gia tại Đức trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai.

Ví dụ

1.

Bộ sưu tập những kỷ vật của Đức Quốc xã làm dấy lên nghi ngờ rằng ông là một người ủng hộ quốc xã.

His collection of Nazi memorabilia raised suspicions of being a Nazi sympathizer.

2.

Nhà sử học chuyên nghiên cứu suy nghĩ của một người ủng hộ quốc xã.

The historian specialized in studying the mindset of a Nazi sympathizer.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "sympathizer": - Nếu "sympathizer" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người đồng cảm, người cảm thông hoặc người ủng hộ. Ví dụ: "She is a sympathizer of the environmental movement and actively supports their initiatives." (Cô ấy là một người ủng hộ phong trào môi trường và tích cực hỗ trợ những sáng kiến của họ.) - Nếu "sympathizer" được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nó có thể ám chỉ đến một người ủng hộ một nhóm, phong trào hoặc tổ chức có quan điểm, tư tưởng, hoặc mục tiêu tương tự. Ví dụ: "The government arrested several alleged sympathizers of the extremist group." (Chính phủ đã bắt giữ một số người được cho là là những người ủng hộ của nhóm cực đoan.) - Nếu "sympathizer" được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, nó có thể chỉ đến một người không phải là thành viên chính thức của một quân đội hoặc tổ chức, nhưng có tình cảm hay sự ủng hộ với họ. Ví dụ: "The medical team consisted of doctors, nurses, and civilian sympathizers who provided assistance to the war-torn region." (Đội y tế bao gồm các bác sĩ, y tá và những người ủng hộ dân thường cung cấp sự trợ giúp cho vùng đất bị chiến tranh tàn phá.)