VIETNAMESE

y tế thôn bản

ENGLISH

village health

  
NOUN

/ˈvɪləʤ hɛlθ/

Y tế thôn bản là hệ thống chăm sóc sức khỏe của một thôn bản hoặc một bản làng.

Ví dụ

1.

Y tế thôn bản cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cơ bản cho cộng đồng.

The village health worker provides basic medical care to the community.

2.

Chính phủ đã phát động một chương trình y tế thôn bản đến các vùng sâu vùng xa.

The government launched a village health program to reach remote areas.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến hệ thống hệ thống phân vùng ở Việt Nam: - Hamlet: Thôn, xóm, ấp, đội - Alley: ngách - Lane: ngõ - Civil Group/Cluster: tổ - Village: Làng Xã - Commune: Xã - District: Huyện hoặc quận - Town: huyện hoặc quận - Province: tỉnh