VIETNAMESE
cành nanh
ENGLISH
jealous
/ˈʤɛləs/
Cành nanh là ganh tị giữa trẻ con với nhau.
Ví dụ
1.
Cô không khỏi cành nanh khi nhìn thấy người yêu cũ đi cùng bạn gái mới của anh ta.
She couldn't help feeling jealous when she saw her ex with his new girlfriend.
2.
Đứa trẻ cành nanh đã rất xấu tính với em gái.
The jealous child was mean to her sister.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "jealous" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - envious: đố kỵ. - covetous: thèm muốn có điều gì mà người khác đang có. - possessive: áp đặt, chiếm hữu. - resentful: bực tức, phẫn nộ. - suspicious: hoài nghi. - mistrustful: không tin tưởng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết