VIETNAMESE

chúc mừng kỷ niệm ngày cưới

ENGLISH

happy wedding anniversary

  
PHRASE

/ˈhæpi ˈwɛdɪŋ ˌænəˈvɜrsəri/

Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới là lời chúc mừng ai đó về ngày họ cưới nhau.

Ví dụ

1.

Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi.

Happy wedding anniversary to my parents.

2.

Ông bà tôi kỷ niệm 50 năm ngày cưới, và chúng tôi nói: "Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới!"

My grandparents celebrated their 50th wedding anniversary, and we said, "Happy wedding anniversary!"

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh: - Happy anniversary! (Chúc mừng kỷ niệm!) - Congratulations on your wedding anniversary! (Xin chúc mừng kỷ niệm lễ cưới của anh/chị!) - Best wishes on your anniversary! (Chúc mừng kỷ niệm và hy vọng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với anh/chị!) - Here's to another year of love and happiness! (Chúc mừng kỷ niệm và hy vọng năm sau sẽ tiếp tục đón nhận thêm nhiều tình yêu và hạnh phúc!) - Wishing you a wonderful anniversary celebration filled with love and joy! (Chúc anh/chị có một kỷ niệm tuyệt vời, tràn đầy tình yêu và niềm vui!) - Happy [insert number]th anniversary! (Chúc mừng kỷ niệm [số] năm!) - May your love continue to blossom and grow stronger with each passing year! (Chúc tình yêu của anh/chị ngày càng nở rộ và trở nên vững chắc hơn qua từng năm tháng!)