VIETNAMESE

cay nghiệt

khắc nghiệt, độc ác

ENGLISH

harsh

  
ADJ

/hɑrʃ/

brutal, cruel, ruthless

Cay nghiệt là độc ác, khắt khe, nghiệt ngã trong việc đối xử với người khác.

Ví dụ

1.

Lời nhận xét cay nghiệt khiến cô bật khóc.

The harsh comment made her cry.

2.

Giáo viên phê bình cay nghiệt bài viết của học sinh.

The teacher gave harsh criticism to the student's paper.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "harsh" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - malevolent : ác ý, xấu xa - spiteful : đầy thù hận, đầy căm phẫn - vindictive : thù dai, trả thù - venomous : độc ác, độc hại - wicked : ác độc, xấu xa - evil : độc ác, xấu xa - maleficent : ác độc, độc ác.