VIETNAMESE
điều trị ngoại trú
ENGLISH
outpatient treatment
/ˈaʊtˌpeɪʃənt ˈtritmənt/
Điều trị ngoại trú là cách thức điều trị khi người bệnh có thể sinh hoạt ở môi trường bên ngoài bệnh viện.
Ví dụ
1.
Sau khi xuất viện, 10 bệnh nhân sẽ tiếp tục được điều trị ngoại trú 3 lần / tuần tại Bệnh viện Bạch Mai.
After being discharged, 10 patients will continue to receive outpatient treatment three times a week at Bach Mai Hospital.
2.
Nếu bạn bị trầm cảm nặng, bạn có thể cần nằm viện hoặc bạn có thể phải tham gia chương trình điều trị ngoại trú cho đến khi các triệu chứng của bạn được cải thiện.
If you have severe depression, you may need a hospital stay or you may need to participate in an outpatient treatment program until your symptoms improve.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến điều trị: - doctor (bác sĩ) - patient (bệnh nhân) - nurse (y tá) - hospital (bệnh viện) - waiting room (phòng đợi) - emergency room (phòng cấp cứu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết