VIETNAMESE

chỗ bị đau

vị trí bị đau

ENGLISH

location of a pain

  
NOUN

/loʊˈkeɪʃən ʌv ə peɪn/

site of discomfort

Chỗ bị đau là chỗ trên cơ thể bị thương, có thể là bị bỏng, bị bầm, bị trầy ... nên gây ra hiện tượng đau.

Ví dụ

1.

David chỉ vào chỗ đau trên vai.

David pointed to the location of a pain on his shoulder.

2.

Người leo núi mô tả chỗ bị đau ở mắt cá chân của cô ấy.

The hiker described the location of a pain in her ankle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại vết thương trên da nhé! - Rash - Phát ban Ví dụ: The child developed a rash after eating strawberries. (Đứa trẻ bị phát ban sau khi ăn dâu tây. - Blister - Vết sưng nước) Ví dụ: She got a blister on her heel from wearing new shoes. (Cô ấy bị vết sưng nước ở gót chân do mang giày mới.) - Bruise - Vết thâm tím Ví dụ: He had a bruise on his arm after falling off his bike. (Anh ấy bị vết thâm tím trên cánh tay sau khi ngã từ chiếc xe đạp.) - Eczema - Chàm Ví dụ: The baby's eczema flared up after exposure to certain allergens. (Da chàm của em bé trở nên trầm trọng sau khi tiếp xúc với một số chất gây dị ứng.) - Ulcer - Loét Ví dụ: The diabetic patient had a foot ulcer that required medical attention. (Bệnh nhân tiểu đường có một vết loét ở chân cần được chăm sóc y tế.) * Lưu ý rằng các ví dụ này chỉ mang tính chất minh họa và có thể có nhiều ngữ cảnh và tình huống khác nhau liên quan đến từng loại vết thương trên da.