VIETNAMESE
cục súc
tàn bạo, hung dữ
ENGLISH
rude
/rud/
barbaric
Cục súc là nóng nảy đến mức thô tục, lỗ mãng trong cư xử, nói năng.
Ví dụ
1.
Thật cục súc khi nói chuyện với cái miệng đầy ắp thức ăn.
It's rude to talk with your mouth full.
2.
Khách hàng đã tỏ ra cục súc với người phục vụ mà không có lý do.
The customer was rude to the waiter for no reason.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "rude" nhé! - Nếu "rude" được sử dụng là tính từ, nó có nghĩa là bất lịch sự, thô lỗ, thiếu tôn trọng người khác. Ví dụ: "She was very rude to the waiter and didn't leave a tip." (Cô ấy rất thô lỗ với người phục vụ và không để lại tiền boa.) - Nếu "rude" là tính từ, được sử dụng như một cách miêu tả sự thô lỗ của một vật, nó có thể có nghĩa là không trang trọng, sơ sài hoặc thiếu thẩm mỹ. Ví dụ: "The building's facade was a rude and ugly block of concrete." (Mặt tiền tòa nhà là một khối bê tông thô kệch và xấu xí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết