VIETNAMESE

người dễ tính

Người không đòi hỏi

ENGLISH

easygoing person

  
NOUN

/ˈiziˈɡoʊɪŋ ˈpɜrsən/

undemanding person

Người dễ tính là người có tính dễ dãi, không khắt khe đối với người khác cũng như với chính mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người dễ tính và không bao giờ khó chịu vì những điều nhỏ nhặt.

He's an easygoing person who never gets upset over little things.

2.

Sếp của tôi là một người dễ tính, không dễ bị căng thẳng và luôn dễ gần.

My boss is an easygoing person who doesn't get stressed easily and is always approachable.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "easygoing person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - laid-back person: người thoải mái - relaxed person: người thư giãn - calm person: người điềm đạm - uncomplicated person: người không phức tạp - casual person: người không nghiêm trọng Mellow person: người dễ tính - easy-to-get-along-with person: người dễ hòa đồng - flexible person: người linh hoạt - agreeable person: người dễ tính - amiable person: người thân thiện.