VIETNAMESE

chẩn bệnh

chẩn đoán bệnh, chẩn đoán, chẩn bịnh

ENGLISH

diagnose

  
VERB

/ˌdaɪəgˈnoʊs/

Chẩn bệnh là quá trình xác định bệnh nào hoặc tình trạng nào đã tạo ra các triệu chứng và dấu hiệu của một người bệnh.

Ví dụ

1.

Thất bại của bác sĩ khi chẩn bệnh không cho phép việc điều trị đơn giản và hiệu quả cho bệnh nhân.

The doctor's failure to diagnose denies patients simple and effective treatment.

2.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một phương pháp hiện đại để chẩn đoán bệnh.

Magnetic resonance imaging (MRI) is a modern method to diagnose diseases.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xét nghiệm y học: - biopsy (sinh thiết) - blood/ urine test (xét nghiệm máu/ xét nghiệm nước tiểu) - check-up (kiểm tra sức khỏe) - diagnosis (chẩn đoán) - scan (quét) - ultrasound (siêu âm)