VIETNAMESE

chúc mừng năm mới

ENGLISH

happy new year

  
PHRASE

/ˈhæpi nu jɪr/

Chúc mừng năm mới là lời chúc mừng ai đó vào ngày đầu năm mới.

Ví dụ

1.

Chúc mừng năm mới!

Happy New Year!

2.

Vào nửa đêm ngày 1 tháng 1, tất cả chúng tôi đều nói: "Chúc mừng năm mới!"

At midnight on January 1st, we all said, "Happy New Year!"

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh: - Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) - Wishing you a wonderful New Year! (Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!) - Here's to a prosperous New Year! (Chúc mừng năm mới đầy thịnh vượng!) - May this New Year bring you joy and happiness! (Hy vọng năm mới sẽ mang lại cho bạn niềm vui và hạnh phúc!) - Wishing you all the best for the New Year! (Chúc cho bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong năm mới!) - May the New Year bring you health, wealth, and happiness! (Hy vọng năm mới sẽ mang lại cho bạn sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc!) - Happy New Year, and may all your dreams come true! (Chúc mừng năm mới, hy vọng tất cả những giấc mơ của bạn sẽ trở thành hiện thực!) - Wishing you a successful and fulfilling New Year! (Chúc bạn một năm mới đầy thành công và trọn vẹn!)