VIETNAMESE

tư duy tích cực

ENGLISH

positive thinking

  
NOUN

/ˈpɑzətɪv ˈθɪŋkɪŋ/

Tư duy tích cực là cách tiếp cận vấn đề, tư duy và suy nghĩ tích cực, lạc quan để tạo ra hiệu quả và thành công trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Tư duy tích cực có thể giúp bạn vượt qua trở ngại.

Positive thinking can help you overcome obstacles.

2.

Cô luôn cố gắng duy trì thái độ tư duy tích cực.

She always tries to maintain a positive thinking attitude.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "positive": - Nếu "positive" được sử dụng như tính từ, nó có nghĩa là tích cực, lạc quan hoặc có tính chắc chắn. Ví dụ: "She has a positive outlook on life and always sees the bright side of things." (Cô ấy có một cái nhìn tích cực về cuộc sống và luôn nhìn thấy điều tích cực của mọi việc.) - Tính từ positive trong ngữ cảnh y học có thể có nghĩa là kết quả xét nghiệm cho thấy sự dương tính, sự hiện diện hoặc mức độ của một bệnh, vi khuẩn hoặc chất cụ thể trong cơ thể. Ví dụ: "The blood test came back positive for the presence of antibodies." (Kết quả xét nghiệm máu trở lại là dương tính cho sự hiện diện của các kháng thể.)