VIETNAMESE

ngọt lịm

ENGLISH

cloying

  
ADJ

/ˈklɔɪɪŋ/

excessively sweet, saccharine

Ngọt lịm là hương vị ngọt đến mức quá đà, khiến người ăn cảm thấy mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Mùi ngọt lịm của nước hoa đã tràn ngập trong không gian.

The cloying smell of the perfume was overpowering.

2.

Hương vị ngọt lịm của chiếc bánh thật kinh tởm.

The cloying taste of the cake was disgusting.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "cloying" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sickly: quá ngọt, quá ngấy - saccharine: quá ngọt, quá nhân nhượng - cloyingly sweet: quá ngọt ngào - overly sweet: quá ngọt, quá chát - mawkish: quá ngọt ngào, nhớp nháp