VIETNAMESE

tư cách pháp nhân

ENGLISH

legal status

  
NOUN

/ˈliɡəl ˈstætəs/

Tư cách pháp nhân là địa vị pháp lý của một tổ chức, tổ chức phi lợi nhuận hoặc doanh nghiệp được công nhận là một thực thể pháp luật, có quyền và nghĩa vụ trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh và pháp lý.

Ví dụ

1.

Tư cách pháp nhân của công ty đã thay đổi từ quyền sở hữu duy nhất thành một công ty.

The company's legal status changed from a sole proprietorship to a corporation.

2.

Tư cách pháp nhân của tổ chức hiện đang được xem xét.

The legal status of the organization is currently under review.

Ghi chú

Những từ liên quan đến từ legal status: - Legal competency (năng lực pháp lý): "The individual must demonstrate legal competency to enter into a contract." (Người cá nhân phải chứng minh năng lực pháp lý để ký hợp đồng.) - Capacity to sue (khả năng khởi kiện): "The plaintiff must establish their capacity to sue in order to proceed with the lawsuit." (Người đơn kiện phải chứng minh khả năng khởi kiện để tiến hành vụ kiện.) - Juridical capability (khả năng pháp lý): "The company has juridical capability to enter into business agreements." (Công ty có khả năng pháp lý để ký kết các thỏa thuận kinh doanh.) - Legal fitness (tính hợp pháp): "The attorney assessed the client's legal fitness to stand trial." (Luật sư đánh giá tính hợp pháp của khách hàng để tham gia phiên tòa.)