VIETNAMESE
cục cằn
ENGLISH
grumpy
/ˈɡrʌmpi/
Cục cằn là dễ cáu bẳn, thô bạo trong lời nói cử chỉ và hành động, lời nói.
Ví dụ
1.
Những người cục cằn không phải lúc nào cũng xấu tính.
Grumpy people are not always mean people.
2.
Thật khó để đối phó với một ông chủ cục cằn, nhưng có lẽ ông ấy vừa trải qua một ngày tồi tệ.
It's hard to deal with a grumpy boss, but maybe he's just having a bad day.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "grumpy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - grouchy: hay cau có. - irritable: dễ cáu gắt. - cranky: cáu kỉnh, dễ nổi giận. - cantankerous: khó tính, hay càu nhàu. - surly: khó chịu, cộc cằn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết