VIETNAMESE
khám tổng quát
khám sức khỏe tổng quát
ENGLISH
general health examination
/ˈʤɛnərəl hɛlθ ɪgˌzæməˈneɪʃən/
Khám tổng quát nhằm đánh giá tình trạng sức khỏe toàn diện của cơ thể, bao gồm: tim, phổi, tiêu hóa và thần kinh… Việc thăm khám này được thực hiện bởi bác sĩ đa khoa. Dựa vào kết quả, bác sĩ sẽ chẩn đoán, phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời.
Ví dụ
1.
Xét nghiệm này có thể được thực hiện như một phần của khám tổng quát để giúp chẩn đoán nhiều bệnh tật.
This test may be done as part of a general health exam to help diagnose many illnesses.
2.
Rakumo đã tìm kiếm phòng khám uy tín tại trung tâm quận 1 để làm đối tác trong công tác khám tổng quát cho nhân viên.
Rakumo searched for a reputable clinic in the center of District 1 as a partner in the work of general health examination for employees.
Ghi chú
Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết