VIETNAMESE

chân có móng vuốt

chân có vuốt

ENGLISH

paw

  
NOUN

//

Chân có móng vuốt là chân, thường của những loài động vật, sở hữu móng vuốt.

Ví dụ

1.

Con mèo nhẹ nhàng chạm vào mặt anh bằng bàn chân có móng vuốt mềm mại của nó.

The cat gently touched his face with its soft paw.

2.

Dấu chân có móng vuốt của con chó đánh dấu dấu vết của nó trên sàn nhà.

The dog's wet paw prints marked its trail across the floor.

Ghi chú

Chúng ta cùng học từ vựng về cơ thể động vật nha! - trunk: vòi voi - whiskers: lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột... - tail: đuôi - horns: sừng - wing: cánh - feather: lông vũ - paw: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)