VIETNAMESE

hay chữ

ENGLISH

erudite

  
ADJ

/ˈɛrəˌdaɪt/

Hay chữ là có khả năng đọc viết tốt.

Ví dụ

1.

Vị giáo sư hay chữ giảng về lịch sử các nền văn minh cổ đại.

The erudite professor lectured on the history of ancient civilizations.

2.

Bà là một người uyên bác và hay chữ.

She is a scholarly and erudite person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "erudite" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - learned: có nghĩa là có kiến thức rộng và sâu về một chủ đề hoặc nhiều chủ đề khác nhau. - scholarly: có tính chất học thuật, được tập trung vào nghiên cứu và viết văn bản học thuật. - knowledgeable: có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực hoặc nhiều lĩnh vực khác nhau. - wise: có nghĩa là có hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm, đặc biệt trong việc đánh giá và giải quyết các vấn đề phức tạp. - educated: đã được giáo dục, đào tạo và có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.