VIETNAMESE

tư cách công dân

công dân

ENGLISH

citizenship

  
NOUN

/ˈsɪtɪzənˌʃɪp/

Tư cách công dân là quyền và trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với xã hội và quốc gia mà họ thuộc về, bao gồm việc tham gia vào quyết định chính trị, tuân thủ pháp luật và đóng góp vào phát triển cộng đồng.

Ví dụ

1.

Quá trình nhập tư cách công dân yêu cầu đáp ứng các tiêu chí cụ thể và nộp các tài liệu liên quan.

The citizenship process requires meeting specific criteria and submitting relevant documents.

2.

Cô có được hai loại tư cách công dân sau khi kết hôn với một công dân của một quốc gia khác.

She obtained dual citizenship after marrying a citizen of another country.

Ghi chú

Những từ liên quan đến citizenship: - Nationality (Quốc tịch): She acquired British citizenship after living in the UK for five years. (Cô ấy đã có quốc tịch Anh sau khi sống ở Vương quốc Anh trong năm năm.) - Naturalization (Sự hòa nhập): The process of naturalization involves obtaining citizenship of a new country. (Quá trình hòa nhập bao gồm việc có được quốc tịch của một quốc gia mới.) - Allegiance (Lòng trung thành): As a citizen, it is important to pledge allegiance to one's country. (Là một công dân, việc cam kết lòng trung thành với đất nước là rất quan trọng.) - Membership (Sự thành viên): With the acquisition of citizenship, she gained membership in the local community. (Với việc có được quốc tịch, cô ấy đã trở thành thành viên của cộng đồng địa phương.)