VIETNAMESE

niềm vui thích

ENGLISH

pleasure

  
NOUN

/ˈplɛʒər/

Niềm vui thích: Là niềm hạnh phúc, sự sung sướng và sự thỏa mãn khi làm điều gì đó mà mình yêu thích hoặc nhận được điều gì đó mình mong muốn.

Ví dụ

1.

Cô ấy có niềm vui thích từ việc nấu nướng và thử nghiệm các công thức nấu ăn mới trong bếp.

She derives pleasure from cooking and experimenting with new recipes in the kitchen.

2.

Đọc một cuốn sách hay luôn mang lại cho tôi niềm vui thích và giúp tôi thư giãn.

Reading a good book always brings me pleasure and helps me relax.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt pleasure vs happiness nhé! - Pleasure là cảm giác tạm thời và đơn giản, đến từ việc trải nghiệm sự thoả mãn hoặc sự vui vẻ vật chất hoặc tinh thần. Ví dụ: Eating a delicious meal brings pleasure. (Ăn một bữa ăn ngon mang lại niềm vui thích.) - Happiness là trạng thái tốt hơn, lâu dài hơn và sâu sắc hơn, một cảm giác an yên và hài lòng về cuộc sống tổng thể. Ví dụ: Achieving your life goals can lead to long-term happiness. (Đạt được mục tiêu trong cuộc sống có thể dẫn đến hạnh phúc lâu dài.)