VIETNAMESE

cảm thấy thương cho

đồng cảm, thông cảm

ENGLISH

feel compassionate

  
VERB

/fil kəmˈpæʃənət/

sympathetic, caring

Cảm thấy thương cho là có cảm giác đau buồn hoặc tiếc nuối cho người khác trong tình huống khó khăn hoặc đau khổ.

Ví dụ

1.

Cô cảm thấy thương cho những con mèo hoang và bắt đầu cho chúng ăn hàng ngày.

She felt compassionate towards the stray cats and started feeding them every day.

2.

Làm tình nguyện tại một nơi tạm trú cho người vô gia cư có thể khiến bạn cảm thấy thương cho những người gặp khó khăn.

Volunteering at a homeless shelter can make you feel compassionate towards those in need.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) - I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).