VIETNAMESE

người kể chuyện

ENGLISH

storyteller

  
NOUN

/ˈstɔriˌtɛlər/

narrator

Người kể chuyện là người thường kể lại những câu chuyện mình biết và có khả năng lôi cuốn người nghe.

Ví dụ

1.

Ông già là một người kể chuyện nổi tiếng trong làng của mình.

The old man was a renowned storyteller in his village.

2.

Sarah là một người kể chuyện tuyệt vời, cô ấy luôn thu hút sự chú ý của khán giả.

Sarah is a great storyteller, she always captures her audience's attention.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "storyteller" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - narrator: người kể chuyện - raconteur: người kể chuyện cười - wordsmith: người sáng tác, viết văn - mythmaker: nhà sáng tạo truyền thuyết hoặc truyện cổ tích - fabulist: nhà kể truyện hoặc tác giả chuyên viết truyện ngụ ngôn