VIETNAMESE
xin lỗi bạn thân
xin lỗi, nhận lỗi, tha thứ
ENGLISH
sorry best friend
/ˈsɑri bɛst frɛnd/
apologize to close friend
Xin lỗi bạn thân là yêu cầu xin lỗi người thân, bạn thân.
Ví dụ
1.
Cô xin lỗi người bạn thân nhất của mình và nói: "Tôi xin lỗi bạn thân", với hy vọng hàn gắn mối quan hệ căng thẳng của họ.
She apologized to her best friend, saying, "I'm sorry best friend," hoping to mend their strained relationship.
2.
Nói "xin lỗi bạn thân" không phải lúc nào cũng đủ để sửa chữa một mối quan hệ đã bị tổn thương, mà thường cần thời gian và nỗ lực để xây dựng lại lòng tin.
Saying "sorry best friend" is not always enough to repair a damaged relationship, it often takes time and effort to rebuild trust.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt best-friend, friend và acquaintance nhé! - Acquaintance: là người mà bạn biết nhưng chưa có quan hệ thân thiết với họ. Bạn và acquaintance có thể có một số sở thích chung hoặc học chung lớp nhưng thường không có nhiều thời gian gặp gỡ và trò chuyện với nhau. - Friend: là một người bạn quen biết và thường gặp gỡ thường xuyên. Bạn và friend có nhiều sở thích và quan điểm chung, và có thể nói chuyện về các vấn đề cá nhân. - Best friend: là người bạn mà bạn yêu thương và có mối quan hệ rất thân thiết. Bạn và best friend tin tưởng và thảo luận về những điều cá nhân và truyền cảm hứng cho nhau. Bạn và best friend có thể chia sẻ nhiều kỉ niệm đẹp với nhau.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết