VIETNAMESE

chỗ bị trầy

vết trầy, vết xước

ENGLISH

location of a scratch

  
NOUN

/loʊˈkeɪʃən ʌv ə skræʧ/

Da cọ xát trực tiếp với bề mặt thô ráp, sắc nhọn sẽ gây nên những vết thương hở miệng ngoài da gọi là chỗ bị trầy.

Ví dụ

1.

Bàn chân của con mèo chỉ ra chỗ bị trầy trên da.

The cat's paw indicated the location of a scratch.

2.

Vị thám tử đã đánh dấu chỗ bị trầy trên xe.

The detective marked the location of a scratch on the car.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại vết thương trên da nhé! - Rash - Phát ban Ví dụ: The child developed a rash after eating strawberries. (Đứa trẻ bị phát ban sau khi ăn dâu tây. - Blister - Vết sưng nước) Ví dụ: She got a blister on her heel from wearing new shoes. (Cô ấy bị vết sưng nước ở gót chân do mang giày mới.) - Bruise - Vết thâm tím Ví dụ: He had a bruise on his arm after falling off his bike. (Anh ấy bị vết thâm tím trên cánh tay sau khi ngã từ chiếc xe đạp.) - Eczema - Chàm Ví dụ: The baby's eczema flared up after exposure to certain allergens. (Da chàm của em bé trở nên trầm trọng sau khi tiếp xúc với một số chất gây dị ứng.) - Ulcer - Loét Ví dụ: The diabetic patient had a foot ulcer that required medical attention. (Bệnh nhân tiểu đường có một vết loét ở chân cần được chăm sóc y tế.) * Lưu ý rằng các ví dụ này chỉ mang tính chất minh họa và có thể có nhiều ngữ cảnh và tình huống khác nhau liên quan đến từng loại vết thương trên da.