VIETNAMESE
chi phí khác
phí khác
ENGLISH
miscellaneous expense
/ˌmɪsəˈleɪniəs ɪkˈspɛns/
other cost
Chi phí khác ám chỉ các khoản chi phí không thuộc vào các danh mục chi phí chính trong y tế.
Ví dụ
1.
John đã phải xoay xở những chi phí khác trong chuyến đi.
John had to manage unexpected miscellaneous expenses during the trip.
2.
Ngân sách eo hẹp và Jake không thể chi trả các khoản chi phí khác.
The budget was tight, and Jake couldn't afford any miscellaneous expenses.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt fee, fare, charge và cost nhé! - Fee là một khoản tiền được trả để sử dụng dịch vụ, tham gia một khóa học hoặc nhận một lợi ích cụ thể. Ví dụ: I had to pay a registration fee to join the conference. (Tôi phải trả một khoản phí đăng ký để tham gia hội nghị.) - Fare là số tiền phải trả để đi lại bằng phương tiện công cộng, như xe buýt, tàu hoặc máy bay. Ví dụ: The bus fare from the city center to the airport is $10. (Giá vé xe buýt từ trung tâm thành phố đến sân bay là 10 đô la.) - Charge là số tiền mà ai đó yêu cầu bạn trả để trang trải chi phí hoặc dịch vụ cung cấp. Ví dụ: The restaurant charged us $15 for the meal. (Nhà hàng đã tính cho chúng tôi 15 đô la cho bữa ăn.) - Cost là tổng số tiền mà bạn phải trả để mua một sản phẩm hoặc sử dụng một dịch vụ, bao gồm cả giá trị tiền và các chi phí khác liên quan. Ví dụ: The cost of the new laptop is $1000. (Giá của chiếc laptop mới là 1000 đô la.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết