VIETNAMESE

cứng rắn

ENGLISH

steadfast

  
ADJ

/ˈstɛdˌfæst/

Cứng rắn là vững vàng, tỏ ra có bản lĩnh do được rèn luyện trong thử thách của cuộc sống.

Ví dụ

1.

Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, anh ấy vẫn cứng rắn với cam kết hoàn thành dự án.

Despite facing numerous setbacks, he remained steadfast in his commitment to completing the project.

2.

Cô ấy đã thể hiện quyết tâm cứng rắn của mình để vượt qua những trở ngại trên con đường của mình bằng cách kiên trì vượt qua mọi thử thách.

She demonstrated her steadfast determination to overcome the obstacles in her way by persisting through every challenge.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "steadfast" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unwavering: không dao động, không lay chuyển. - resolute: kiên quyết, quyết tâm. - firm: vững chắc, kiên định. - unswerving: không lẩn tránh, không bất thường. - steadfastly: kiên trì, kiên định. - determined: quyết đoán, kiên quyết.